Có 2 kết quả:
黯然銷魂 àn rán xiāo hún ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ • 黯然销魂 àn rán xiāo hún ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ
àn rán xiāo hún ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
overwhelming sadness (idiom); sorrow at parting
Bình luận 0
àn rán xiāo hún ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
overwhelming sadness (idiom); sorrow at parting
Bình luận 0